0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4631 |
Bán buôn gạo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |