4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1311 |
Sản xuất sợi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5320 |
Chuyển phát |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5310 |
Bưu chính |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7500 |
Hoạt động thú y |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4631 |
Bán buôn gạo |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1076 |
Sản xuất chè |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |