4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0127 |
Trồng cây chè |
0123 |
Trồng cây điều |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0111 |
Trồng lúa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0114 |
Trồng cây mía |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1811 |
In ấn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |