4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3511 |
Sản xuất điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |