4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |