4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1811 |
In ấn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |