4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |