4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0127 |
Trồng cây chè |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4631 |
Bán buôn gạo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0123 |
Trồng cây điều |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0114 |
Trồng cây mía |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |