0220 |
Khai thác gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7310 |
Quảng cáo |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |