4311 |
Phá dỡ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7911 |
Đại lý du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |