4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1311 |
Sản xuất sợi |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |