2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7310 |
Quảng cáo |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1811 |
In ấn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1072 |
Sản xuất đường |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6312 |
Cổng thông tin |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5320 |
Chuyển phát |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0114 |
Trồng cây mía |
4311 |
Phá dỡ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7911 |
Đại lý du lịch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1311 |
Sản xuất sợi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0111 |
Trồng lúa |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
4631 |
Bán buôn gạo |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0127 |
Trồng cây chè |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2431 |
Đúc sắt thép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0220 |
Khai thác gỗ |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0123 |
Trồng cây điều |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5310 |
Bưu chính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3511 |
Sản xuất điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |