1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7911 |
Đại lý du lịch |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4311 |
Phá dỡ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4631 |
Bán buôn gạo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1311 |
Sản xuất sợi |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1072 |
Sản xuất đường |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1811 |
In ấn |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2431 |
Đúc sắt thép |
1076 |
Sản xuất chè |