4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |