0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1811 |
In ấn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2431 |
Đúc sắt thép |
4631 |
Bán buôn gạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7911 |
Đại lý du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |