6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7911 |
Đại lý du lịch |
1811 |
In ấn |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7310 |
Quảng cáo |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0220 |
Khai thác gỗ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2431 |
Đúc sắt thép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |