0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1311 |
Sản xuất sợi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6312 |
Cổng thông tin |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
7310 |
Quảng cáo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4940 |
Vận tải đường ống |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |