0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0111 |
Trồng lúa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0127 |
Trồng cây chè |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7500 |
Hoạt động thú y |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1076 |
Sản xuất chè |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4631 |
Bán buôn gạo |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0123 |
Trồng cây điều |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0220 |
Khai thác gỗ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0114 |
Trồng cây mía |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |