9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6312 |
Cổng thông tin |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4631 |
Bán buôn gạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0220 |
Khai thác gỗ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1811 |
In ấn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |