0220 |
Khai thác gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7500 |
Hoạt động thú y |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7310 |
Quảng cáo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4311 |
Phá dỡ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5320 |
Chuyển phát |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0127 |
Trồng cây chè |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0114 |
Trồng cây mía |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5310 |
Bưu chính |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0111 |
Trồng lúa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |