4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5320 |
Chuyển phát |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1811 |
In ấn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4221 |
Xây dựng công trình điện |