2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |