4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7310 |
Quảng cáo |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6312 |
Cổng thông tin |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4311 |
Phá dỡ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1520 |
Sản xuất giày dép |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1811 |
In ấn |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1311 |
Sản xuất sợi |
7911 |
Đại lý du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4631 |
Bán buôn gạo |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |