5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2431 |
Đúc sắt thép |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |