5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1311 |
Sản xuất sợi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6312 |
Cổng thông tin |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7911 |
Đại lý du lịch |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1811 |
In ấn |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |