0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7310 |
Quảng cáo |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2431 |
Đúc sắt thép |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0893 |
Khai thác muối |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |