4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1811 |
In ấn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |