2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7911 |
Đại lý du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4311 |
Phá dỡ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1811 |
In ấn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6312 |
Cổng thông tin |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |