7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0125 |
Trồng cây cao su |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1076 |
Sản xuất chè |
0114 |
Trồng cây mía |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
6312 |
Cổng thông tin |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 |
In ấn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1072 |
Sản xuất đường |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0111 |
Trồng lúa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |