5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6312 |
Cổng thông tin |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0220 |
Khai thác gỗ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2431 |
Đúc sắt thép |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |