2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
7310 |
Quảng cáo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2431 |
Đúc sắt thép |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5320 |
Chuyển phát |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6312 |
Cổng thông tin |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7911 |
Đại lý du lịch |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4311 |
Phá dỡ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7500 |
Hoạt động thú y |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4940 |
Vận tải đường ống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 |
Bưu chính |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1811 |
In ấn |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |