4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7310 |
Quảng cáo |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4311 |
Phá dỡ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7911 |
Đại lý du lịch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1811 |
In ấn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6312 |
Cổng thông tin |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2431 |
Đúc sắt thép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |