0149 |
Chăn nuôi khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4311 |
Phá dỡ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4631 |
Bán buôn gạo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1811 |
In ấn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0125 |
Trồng cây cao su |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0114 |
Trồng cây mía |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5310 |
Bưu chính |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0127 |
Trồng cây chè |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5320 |
Chuyển phát |