3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7310 |
Quảng cáo |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |