5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4940 |
Vận tải đường ống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0127 |
Trồng cây chè |
5320 |
Chuyển phát |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5310 |
Bưu chính |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0123 |
Trồng cây điều |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0111 |
Trồng lúa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0114 |
Trồng cây mía |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0220 |
Khai thác gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |