2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1811 |
In ấn |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
6312 |
Cổng thông tin |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7911 |
Đại lý du lịch |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |