4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
6312 |
Cổng thông tin |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3511 |
Sản xuất điện |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |