7911 |
Đại lý du lịch |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4631 |
Bán buôn gạo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7310 |
Quảng cáo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6312 |
Cổng thông tin |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1811 |
In ấn |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |