4631 |
Bán buôn gạo |
1076 |
Sản xuất chè |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0220 |
Khai thác gỗ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7911 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |