4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 |
Quảng cáo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0127 |
Trồng cây chè |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7911 |
Đại lý du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1811 |
In ấn |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1311 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |