4311 |
Phá dỡ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7310 |
Quảng cáo |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1811 |
In ấn |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7911 |
Đại lý du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |