0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0114 |
Trồng cây mía |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7310 |
Quảng cáo |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1811 |
In ấn |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1076 |
Sản xuất chè |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6312 |
Cổng thông tin |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7500 |
Hoạt động thú y |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5320 |
Chuyển phát |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0220 |
Khai thác gỗ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5310 |
Bưu chính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4631 |
Bán buôn gạo |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0127 |
Trồng cây chè |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0893 |
Khai thác muối |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |