3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0123 |
Trồng cây điều |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0610 |
Khai thác dầu thô |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0111 |
Trồng lúa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1076 |
Sản xuất chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1072 |
Sản xuất đường |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0893 |
Khai thác muối |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 |
Đại lý du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0220 |
Khai thác gỗ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5310 |
Bưu chính |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5320 |
Chuyển phát |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |