4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6312 |
Cổng thông tin |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1811 |
In ấn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4311 |
Phá dỡ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1311 |
Sản xuất sợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0127 |
Trồng cây chè |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |