4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1311 |
Sản xuất sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1811 |
In ấn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |