4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1311 |
Sản xuất sợi |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0127 |
Trồng cây chè |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7310 |
Quảng cáo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1811 |
In ấn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6312 |
Cổng thông tin |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |