4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0127 |
Trồng cây chè |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0125 |
Trồng cây cao su |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0123 |
Trồng cây điều |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0111 |
Trồng lúa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4311 |
Phá dỡ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2431 |
Đúc sắt thép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0114 |
Trồng cây mía |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |