4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7310 |
Quảng cáo |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |