3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |