1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4311 |
Phá dỡ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |